--

ái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái

+ excl  

  • Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise)
    • ái, đau quá!
      Oh, it hurts terribly!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ái"
Lượt xem: 647