--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái
Your browser does not support the audio element.
+ excl
Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise)
ái, đau quá!
Oh, it hurts terribly!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ái"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ái"
:
ái
ái ân
ái chà
ái hữu
ái khanh
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái ngại
ái nhĩ lan
more...
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
ái
:
Oh! Ah! (exclamation of pain or surprise)ái, đau quá!Oh, it hurts terribly!