--

ải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ải

+ noun  

  • Pass
    • ải Nam Quan
      Nam Quan pass
    • quân trú phòng ở cửa ải
      troops garrisoned at a fort covering a pass
  • Hurdle, ordeal, trial
    • vượt qua cửa ải cuối cùng
      to overcome the last hurdle

+ adj  

  • Rotten
    • gỗ này đã bị ải
      this wood is rotten
  • Aerated and loose
    • phơi cho ải đất
      to aerate the soil loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ải"
Lượt xem: 606