đai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đai+ verb
- to bear; to embroider
+ noun
- belt
- mũ bạc đai vàng
A silver hat and a gold belt
- mũ bạc đai vàng
- Band; hoop
- đai trống
a tomtom hoop
- đai trống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đai"
Lượt xem: 632