--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đan
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to knit; to weavear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đan"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"đan"
:
đan
đan lát
đan quế
đan tâm
đan trì
đang
đang cai
đang khi
đang tay
đang tay
more...
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
đan
:
to knit; to weavear
+
bàn chải
:
Brushbàn chải đánh rănga tooth-brushbàn chải quần áoa clothes-brushbàn chải tóca hairbrush