--

enlighten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlighten

Phát âm : /in'laitn/

+ ngoại động từ

  • làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...
  • (thơ ca) soi sáng, rọi đèn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlighten"
Lượt xem: 369