--

đanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đanh

+  

  • (địa phương) như đinh
  • Hard, hard and dry
    • Tấm gỗ đanh
      A hard and dry board
  • Sharp (of sounds)
  • Hardened, impessive (of expression)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đanh"
Lượt xem: 496