eternalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eternalize
Phát âm : /i:'tə:naiz/ Cách viết khác : (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (et
+ ngoại động từ
- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt
- to eternize someone's memory
làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến
- to eternize someone's memory
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immortalize immortalise eternize eternise eternalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eternalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eternalize":
eternalise eternalize
Lượt xem: 384