đóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng+ verb
- to close; to shut
- đóng kín
To close shut
- đóng kín
- To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đóng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "đóng":
đóng đóng đai đóng đô đóng đinh đóng bộ đóng băng đóng chai đóng chóc đóng chốt đóng dấu more... - Những từ có chứa "đóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
branded after-hours closed impress cake calkin cooper crucifixion package slam more...
Lượt xem: 542