--

ruỗng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruỗng

+  

  • Hollowed out (by borers...)
    • Mọt đục ruỗng bàn
      The table is hollowed out (eaten hollow) by borers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruỗng"
Lượt xem: 358