--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đút
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to insert; to pint (key in lock, etc.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đút"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đút"
:
ất
ắt
át
ào ạt
Những từ có chứa
"đút"
:
đút
đút lót
đút nút
đút túi
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
đút
:
to insert; to pint (key in lock, etc.)
+
kiệt quệ
:
exhausted
+
cao danh
:
(cũ) Famous person; celebrity
+
appetency
:
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khátto have an appetence of (for, after) something ham muốn cái gì
+
dwarf chestnut
:
cây hạt dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ có thể ăn được