--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đản
Your browser does not support the audio element.
+ noun
birthday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đản"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đản"
:
đản
đản bạch
đảng
đảng bộ
đảng cương
đảng phái
đảng phí
đảng sử
đảng tính
đảng tịch
more...
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
đản
:
birthday
+
flesher
:
(Ê-cốt) đồ tể