teacher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teacher
Phát âm : /'ti:tʃə/
+ danh từ
- giáo viên, cán bộ giảng dạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teacher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teacher":
tagger taker teacher teaser thatcher ticker tocher toucher tucker tweaker more... - Những từ có chứa "teacher":
grade teacher school-teacher schoolteacherly teacher teachership - Những từ có chứa "teacher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thầy giáo viên giáo sinh giáo học sư thúc nữ giáo viên sư đệ sư hữu sư sinh nhà giáo more...
Lượt xem: 592