long-ago
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-ago
Phát âm : /'lɔɳə'gou/
+ tính từ
- đã lâu, đã quá lâu, từ lâu
- the long-ago days of my youth
những ngày đã qua của tuổi xuân tôi
- the long-ago days of my youth
+ danh từ
- ngày xưa; đời xưa
- tales of long-ago
chuyện đời xưa
- tales of long-ago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-ago"
Lượt xem: 672