--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
peck; bushel;
+ verb
to battle; to fight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đấu"
:
ấu
ẩu
âu
au
ái hữu
Những từ có chứa
"đấu"
:
đấu
đấu đá
đấu bò
đấu dịu
đấu giao hữu
đấu giá
đấu gươm
đấu khẩu
đấu lý
đấu loại
more...
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
đấu
:
peck; bushel;
+
awkward
:
vụng về
+
darius i
:
vua Darius đệ nhất của nước Ba tư (550-486 trước công nguyên)
+
cảnh cáo
:
To warn, to serve a strong warning ontrừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khácto punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief
+
insolent
:
xấc láo, láo xược