insolent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolent
Phát âm : /'insələnt/
+ tính từ
- xấc láo, láo xược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
audacious barefaced bodacious bald-faced brassy brazen brazen-faced impudent snotty-nosed flip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insolent"
- Những từ có chứa "insolent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sỗ sỗ sàng nhâng nháo ngạo ngược lười biếng ngổ nghịch hỗn xược ngược ngạo hỗn láo láo
Lượt xem: 519