--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập
Your browser does not support the audio element.
+ noun
dam; barrage
+ verb
to beat; to threash; to smash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đập"
:
ập
ấp
ắp
áp
Những từ có chứa
"đập"
:
đánh đập
đập
đập lại
đập tan
đập tràn
đập vỡ
đắp đập
pháo đập
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
đập
:
dam; barrage