assort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assort
Phát âm : /ə'sɔ:t/
+ ngoại động từ
- chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
- làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
- to assort colours
chọn màu cho hợp nhau
- to assort colours
- sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
+ nội động từ
- assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với
- assort with hợp với, xứng nhau
- this colour assorts well with blue
màu này hợp với màu xanh
- this colour assorts well with blue
- ở vào một loại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assort":
accord assert assort assured assorted asserted - Những từ có chứa "assort":
assort assorted assortment disassortative mating
Lượt xem: 685