--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằm
Your browser does not support the audio element.
+
Sedate, equable
Tính đằm
To be of an equable (sedate) temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đằm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đằm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đằm"
:
đằm
đằm thắm
Lượt xem: 223
Từ vừa tra
+
đằm
:
Sedate, equableTính đằmTo be of an equable (sedate) temper