--

đằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằm

+  

  • Sedate, equable
    • Tính đằm
      To be of an equable (sedate) temper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đằm"
Lượt xem: 213