mammon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mammon
Phát âm : /'mæmən/
+ danh từ
- sự phú quý; tiền tài
- to worship the mammon
tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
- the mammon of unrighteousness
của phù vân
- to worship the mammon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mammon"
Lượt xem: 605