--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỉa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỉa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỉa
Your browser does not support the audio element.
+
Leech
Bám như đỉa
To stick like a leech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỉa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỉa"
:
âu hóa
âu hoá
ạ
á
ả
à
a ha
a
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
đỉa
:
LeechBám như đỉaTo stick like a leech