--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đống
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pile; heap
đống cát
heap of sand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đống"
:
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
áng
ang
án mạng
Những từ có chứa
"đống"
:
đánh đống
đống
gò đống
lương đống
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
đống
:
pile; heapđống cátheap of sand