laud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laud
Phát âm : /lɔ:d/
+ danh từ
- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
- (số nhiều) (tôn giáo) tán ca
+ ngoại động từ
- tán dương, ca ngợi, khen ngợi
- to laud someone to the skies
tâng ai lên tận mây xanh
- to laud someone to the skies
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laud":
lad laddie lade lady laid laity late lath lathe lathi more... - Những từ có chứa "laud":
applaud applaudable applauder belaud claude achille debussy claude achille debussy claude bernard claude e. shannon claude elwood shannon claude levi-strauss more...
Lượt xem: 505