--

đốp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốp

+  

  • Pop, crack
    • Nổ đánh đốp một cái
      To burst with a pop
    • Đôm đốp (láy)
      Crack
    • ống tre nổ cháy đôm đốp
      A burning bamboo pipe gave out cracks
  • In someone's face
    • Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai
      To speak out one's opinion in someone's face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đốp"
Lượt xem: 369