cranial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranial
Phát âm : /'kreinjəl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cranial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cranial":
carnal corneal coronal cranial crenel criminal carinal - Những từ có chứa "cranial":
brachycranial cranial cranial cavity cranial index cranial nerve cranial orbit dolichocranial eighth cranial nerve eleventh cranial nerve epicranial more...
Lượt xem: 569