--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Hill
ngọn đồi
hill-top
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồi"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đồi"
:
đồi
đồi bại
đồi mồi
đồi tệ
đồi trụy
suy đồi
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
đồi
:
Hillngọn đồihill-top
+
cornelian
:
(khoáng chất) cacnelian
+
cấp dưỡng
:
To provide relief for (old or disabled person)cấp dưỡng những người già yếu, tàn tậtto provide relief for the old, debilitated and disabled
+
hoạn nạn
:
calamity; misfortune; disastergiúp đỡ ai trong cơn hoạn nạnto assist someone in misfortune