--

đụp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụp

+  

  • Patch over again
    • Cái áo đụp
      A jacket with patches sewn on patches.
  • (cũ) Graduate as junior bacherlor many times
  • Brazen faced
    • Cái thằng mặt đụp!
      What a brazen-faced type!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụp"
Lượt xem: 384