exculpation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exculpation
Phát âm : /,ekskʌl'peiʃn/
+ danh từ
- sự giải tội, sự bào chữa
- sự tuyên bố vô tội
- bằng chứng vô tội; điều giải tội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excuse alibi self-justification
Lượt xem: 442