ấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấy+
- That
- khi ấy
In that moment
- cái thời ấy đã qua rồi
that time is gone
- Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà
That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country
- khi ấy
- Like
- cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
like father, like son
- chủ nào tớ nấy
like master, like man
- cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
+ từ đệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấy"
Lượt xem: 626