bấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấy+ adj
- Tender, immature, green
- cua bấy
a shedder
- cua bấy
- Meltingly soft, pulpy
- quả chuối chín bấy
a meltingly ripe banana
- nát bấy
crushed to pulp
- bấy như tương
pulpy like soya paste
- quả chuối chín bấy
+ noun
- So much
- bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin
so much bitterness, so much faith
- bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin
- Then
- từ bấy đến nay
- từ bấy đến nay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấy"
Lượt xem: 537