--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọi
Your browser does not support the audio element.
+
Retch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ọi"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ọi"
:
ọi
đọi
đối chọi
ba rọi
chói lọi
chọi
chọi gà
chống chọi
dây dọi
dọi
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
ọi
:
Retch
+
cruiser
:
(hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
+
gượng
:
strained; forced; unnatural; reluctantlynụ cười gượngunnatural smile