--

ỏi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏi

+  

  • Noisy, uproarious
    • Đánh nhau kêu ỏi xóm
      They fought and made the whole hamlet noisy; they fought and raised an uproar in the whole hamlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏi"
Lượt xem: 526