ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốc+ noun
- screw
+ noun
- shellfish;gasteropod
- bún ốc
shellfish soup and vermicelli
- bún ốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốc"
Lượt xem: 324
Từ vừa tra