reward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reward
Phát âm : /ri'wɔ:d/
+ danh từ
- sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
- tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
- sự hoàn lại tài sản mất
+ ngoại động từ
- thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reward"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reward":
raid read ready rearward red redd re-did reed reeded reheard more... - Những từ có chứa "reward":
reward rewardable rewarder rewarding shoreward unrewarded - Những từ có chứa "reward" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban thưởng khao thưởng khen thưởng thù lao thưởng hậu tạ trọng thưởng đích đáng cao quý chia
Lượt xem: 703