--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồ
Your browser does not support the audio element.
+ excl
oh; o
ồ! hay quá
Oh, how interesting
+ verb
to rush; to flow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ồ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"ồ"
:
âm hồn
ôm đồm
ôn tồn
ả giang hồ
ế chồng
ở truồng
ửng hồng
ồ
ồ ạt
ồ ề
more...
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
ồ
:
oh; oồ! hay quáOh, how interesting
+
rét ngọt
:
Biting cold
+
overwrought
:
phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
+
mở đường
:
Initiate, pave the way forPhát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụThis invertion initiated man's travelling ito space
+
ampere-turn
:
(điện học) Ampe vòng