--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ��@ba chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngóng
:
Wait for, expectCon ngóng mẹ đi làm vềThe children waited for their mother to coe home from workNgong ngóng (láy, ý tăng)Wait for eagerly, expect eagerly
+
hefty
:
lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh
+
repay
:
trả lại, đáp lại, hoàn lạito repay a blow đánh trả lạito repay a visit đi thăm đáp lạito repay money hoàm lại tiền
+
ovate
:
(sinh vật học) hình trứng
+
snare
:
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)to sit a snare gài bẫy, giăng lưới