--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
á kim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
á kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á kim
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Metalloid
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
á kim
:
Metalloid
+
gu
:
thuộc, liên quan tới các cơ quan niệu sinh dục, hay các chức năng của chúng
+
one-man
:
chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển
+
duy tâm
:
Idealist, idealisticTriết học duy tâmAn idealistic philosophy
+
desiccate
:
làm khô, sấy khôdesiccated apples táo khôdesiccated milk sữa bột