--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái lực
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Affinity
ái lực của muối với nước
affinity of salt for water
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
ái lực
:
Affinityái lực của muối với nướcaffinity of salt for water
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot
+
phòng khi
:
In anticipation of, in case of, againstPhòng khi mưa gióAgainst a rainy day
+
seaboard
:
bờ biển; vùng bờ biển
+
submariner
:
thuỷ thủ tàu ngầm