--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ánh nắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ánh nắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ánh nắng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
sunlight; sunshine
có ánh nắng
sunny
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
ánh nắng
:
sunlight; sunshinecó ánh nắngsunny
+
menruration
:
sự đo lường
+
telephonist
:
nhân viên điện thoại
+
rắp
:
Be about to, be on the point of."Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)
+
corylus avellana
:
cây phỉ thông thường hay cây phỉ Châu Âu