--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
èo ọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
èo ọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: èo ọt
Your browser does not support the audio element.
+
(cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]
Cô ta trông ẻo lả lắm
She looks very weakly
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
èo ọt
:
(cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]Cô ta trông ẻo lả lắmShe looks very weakly
+
attorney
:
người được uỷ quyền đại diện trước toàa letter (warrant) of attorney giấy uỷ quyềnpower of attorney quyền uỷ nhiệm