--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ép xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ép xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ép xác
Your browser does not support the audio element.
+
(khẩu ngữ) Mortify oneself
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
ép xác
:
(khẩu ngữ) Mortify oneself
+
khổ nhục
:
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliatingKế khổ nhụcTo undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer
+
phi pháp
:
Unlawful, illegalHành động phi phápAn unlawful (illegal) action
+
idyllist
:
(văn học) nhà thơ điền viên
+
companionableness
:
tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn