--

ăn vã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn vã

+  

  • To eat without rice
    • ăn vã đĩa thịt xào
      to eat a dish of braised meat without rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn vã"
Lượt xem: 744