--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàm
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) như đờm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đàm"
:
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ẵm
ám
am
à uôm
Những từ có chứa
"đàm"
:
đàm
đàm đạo
đàm luận
đàm phán
đàm suyến
đàm thoại
bộ đàm
diện đàm
hài đàm
hội đàm
more...
Lượt xem: 118
Từ vừa tra
+
đàm
:
(địa phương) như đờm