--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào bới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào bới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào bới
Your browser does not support the audio element.
+
Dig, excavate
Call somebody names, curse and swear
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
đào bới
:
Dig, excavate
+
quở quang
:
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praiseThằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quangThe little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise
+
nớ
:
(địa phương) ThatViệc nớ sẽ xong thôiThat matter will be settled anyway
+
areca
:
(thực vật học) cây cau
+
enwind
:
cuộn tròn, xung quanh