--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá tai mèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá tai mèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá tai mèo
Your browser does not support the audio element.
+
Rugger rock
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
đá tai mèo
:
Rugger rock
+
giỗ chạp
:
Anniversaries and ancestor- worshipping days (nói khái quát)
+
xốc
:
to lift up
+
cytotoxic drug
:
thuốc gây độc cho tế bào dùng trong phép chữa hoá học để ngăn chặn sự nảy nở của tế bào ung thư
+
rao hàng
:
Cry one's wares; advertiseRao hàng trên báoTo advertise goods in the newspaper