--

đánh đồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đồng

+  

  • Put on the same par (in the same basket, on the same footing)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh đồng"
Lượt xem: 609