--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh ngã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh ngã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh ngã
Your browser does not support the audio element.
+
Knock (somebody) down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh ngã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh ngã"
:
ánh nắng
án ngữ
an nghỉ
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
đánh ngã
:
Knock (somebody) down
+
lủng lẳng
:
Dangle, hang down looselyMấy cái giò treo lủng lẳng ở bếpsome vylinders of meat paste were dangling in the kichen
+
neaten
:
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
+
dement
:
làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên
+
saturable
:
có thể làm no, có thể bão hoà