--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâm hông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâm hông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâm hông
Your browser does not support the audio element.
+
Pinprick, nettle
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
đâm hông
:
Pinprick, nettle
+
bog
:
vũng lây, đầm lầy, bãi lầy
+
ivied
:
được phủ đầy, mọc đầy cây thường xuânHarvard's ivied buildingsnhững tòa nhà được phủ đầy cây thường xuân của Havard
+
lữ trưởng
:
Brigadier
+
nước lã
:
Water