--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đã rồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đã rồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã rồi
Your browser does not support the audio element.
+
Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")
Sự đã rồi
Athing done and not reversible, a fait accompli
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
đã rồi
:
Done and not reversible, accompli (in " fait accompli")Sự đã rồiAthing done and not reversible, a fait accompli
+
khắc nung
:
Pyrography
+
it's
:
+
bồi thường
:
To pay damages, to pay compensation forbồi thường cho gia đình người bị nạnto pay damages to the family of the casualties of the accident
+
itemization
:
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món