--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
mountain pass
đèo Hải Vân
+ verb
to carry ; to take along with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèo"
:
áo
ảo
ào ào
ào
ao
Những từ có chứa
"đèo"
:
đèo
đèo đẽo
đèo bòng
đèo bồng
đèo hàng
Lượt xem: 143
Từ vừa tra
+
đèo
:
mountain passđèo Hải Vân