--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông bán cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông bán cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông bán cầu
Your browser does not support the audio element.
+
Eastern hemisphere
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
đông bán cầu
:
Eastern hemisphere
+
bồi hồi
:
Fret, to be frettythương nhớ bồi hồi trong dạto fret with an obsessive longingbồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưato fret with obsessive memories of the pastĐói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồiHungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mindbổi hổi bồi hồito fret intensivelyNhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống thanOne frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles
+
thương tổn
:
to damage, to hurt
+
rectory
:
nhà của hiệu trưởng
+
ấp ủ
:
to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertainấp ủ những tham vọng lớn laoto nurture great ambitionsđề tài sáng tác ấp ủ từ lâua longnurtured themecô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cốshe cherishes the memory of his dead fatherấp ủ những ý nghĩ trả thùto harbour the thoughts of revengeấp ủ một nỗi phiền muộnto nurse a grievanceấp ủ những ý tưởng không tốtto entertain unkind ideas